Bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử
vong trên thế
giới, chiếm 17,3 triệu ca tử vong mỗi
năm và dự kiến sẽ tăng lên đến 23,6 triệu vào năm 2030. Trong đó, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu là
những yếu tố nguy cơ chính gây nên
bệnh tim mạch. Vì thế, việc ngăn ngừa,
điều trị và kiểm soát tăng huyết áp cũng như rối loạn lipid máu là điều hết sức
quan trọng. Hiện nay, các công trình nghiên cứu mới đã chỉ ra liệu pháp điều trị kết hợp giữa
thuốc chống tăng huyết áp và thuốc hạ
lipid máu, cụ thể là perindopril thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển, amlodipin
thuộc nhóm chẹn kênh calci và atorvastatin thuộc nhóm statin trong một
công thức thuốc, đem lại kết quả điều trị tốt cho các bệnh nhân tăng huyết áp
và tăng cholesterol, đồng thời
nâng cao sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân. Tuy nhiên, cho đến nay,
Dược điển Việt Nam V và các dược điển tham chiếu đều chưa có chuyên luận riêng cũng như chưa có tác giả nào công bố quy trình định lượng dạng thuốc phối hợp này. Các công trình điện di mao quản đã được công bố trên thế giới chỉ xây dựng quy trình định lượng đồng
thời hai trong ba hoạt chất như định lượng đồng thời atorvastatin và amlodipin. Trong
bài báo này, công bố một quy trình định lượng đồng thời atorvastatin, amlodipin
và perindopril arginin bằng phương pháp điện di mao quản (CE).
Nguyên liệu
Chất đối chiếu: Perindopril arginin, Amlodipin
besilat, Atorvastatin calcium, Telmisartan. Tất cả đều
tính trên nguyên trạng và do Viện Kiểm nghiệm thuốc TP. Hồ Chí Minh cung cấp.
Trang thiết bị: Hệ thống CE
Agilent 7100, cân phân tích Mettler (max = 220 g, d = 0,01 mg), bể siêu âm T840
DH – Elma, máy đo pH Metler Toledo và các dụng cụ thủy tinh loại A. Tất cả các
thiết bị phân tích đã được hiệu chuẩn và đạt quy định theo GLP và ISO/IEC
17025.
Dung môi và hóa chất: Methanol đạt tiêu chuẩn dùng cho sắc ký lỏng, natri dihydrophosphat
đạt tiêu chuẩn phân tích.
Phương pháp nghiên cứu
Quá trình điện di được tiến hành với điều kiện điện di
ban đầu được đề xuất như sau: cột mao quản silica nung chảy, đường kính trong
50 µm, chiều dài hiệu dụng 40 cm, dung dịch điện ly nền phosphat, bước sóng
phát hiện 210 nm, điện thế 20 kV, tiêm mẫu bằng chương trình áp suất 50 mbar
trong 5 giây, chuẩn nội telmisartan. Trong quá trình thực nghiệm, các yếu tố
ảnh hưởng đến quá trình điện di như pH dung dịch điện ly nền và tỷ lệ methanol
thêm vào dung dịch điện ly nền được khảo sát để chọn điều kiện điện di thích
hợp, cụ thể như sau: dung dịch đệm natri dihydrophosphat 25 mM có pH 4, 5, 6, 7
và 8; nồng độ methanol trong dung dịch điện ly nền 5%, 10%, 15%, 20%. Điều kiện
điện di thích hợp sẽ được lựa chọn theo các tiêu chí sau: các pic tách hoàn
toàn với độ phân giải Rs ≥ 1,5; hệ số bất đối (As) của
các pic nằm trong khoảng 0,8 - 1,5; thời gian điện di không quá 30 phút; đáp
ứng đầu dò cao, đường nền ít bị nhiễu, cường độ dòng điện thấp (< 90 µA).
Sau khi xác định được điều kiện điện di thích hợp, tiến hành thẩm định quy
trình theo hướng dẫn của ICH, bao gồm khảo sát tính
phù hợp hệ thống, tính chọn lọc, tính tuyến tính và miền giá trị, độ chính xác
và độ đúng. Quy trình sau khi thẩm định sẽ được ứng dụng để định lượng
các chất phân tích trong chế phẩm đang lưu hành trên thị trường.
Kết luận
Quy
trình định
lượng đồng thời amlodipin, atorvastatin và perindopril arginin bằng
phương pháp CE
đã được xây dựng thành công. Kết quả thẩm định cho thấy quy trình có
tính chọn lọc,
khoảng tuyến tính rộng, đạt độ chính xác và độ đúng nên có thể được áp dụng
để định lượng các chất phân tích trong chế phẩm.
|